Xe tải Daewoo Maximus HC6AA – dòng xe tải thế hệ mới, tiêu chuẩn khí thải trên Euor5, được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại, linh kiện nhập khẩu đồng bộ từ Daewoo Hàn Quốc. Động cơ mạnh mẽ, hiệu suất cao, an toàn bền bỉ, tải trọng lớn, tiết kiệm nhiên liệu, thiết kế tiện nghi – hiện đại.
THIẾT KẾ LƯỠI TẢN NHIỆT TRẼ CHUNG, HIỆN ĐẠI VỚI 2 BÊN ĐỐI SỨNG
THIẾT KẾ GƯƠNG CHIẾU HẬU PHẢN XA VÀ TẤM CHE NẮNG NGOÀI THỚI TRANG VÀ HIỆN ĐẠI
BỘ LỌC GIÓ LẮP Ở HÔNG XE GIÚP TIẾT KIỆM KHÔNG GIAN
TRANG BỊ ĐÈN PROJECTOR GIÚP XE CHIẾU PHẢN XẠ ĐA CHIỀU TỐI ƯU
CẶP CHASSI 2 LỚP CHẮC KHỎE BẰNG THÉP CƯỜNG LỰC SIÊU BỀN
THIẾT KẾ NỘI THẤT SANG TRỌNG, RỘNG RÃI TẠO CẢM GIÁC THOẢI MÃI
GHẾ ĐỆM KHÍ NÉN ĐEM LẠI CẢM GIÁC LÁI THOẢI MÁI VÀ AN TOÀN
HỆ THỐNG RADIO TRUNG TÂM VỚI DÀN LOA GIẢI TRÍ CAO CẤP GIÚP TA CÓ NHỮNG KHOẢNG THỜI GIAN THƯ GIẢN TRÊN XE
BỘ TÁP LÔ TRẼ CHUNG VỚI MÀN HÌNH LCD THỂ THIÊN THÔNG TIN LÔJ TRÌNH VAD CẢNH BÁO TÌNH TRẠNG XE
NÚT ĐIỀU CHỈNH ĐÈN ĐA NĂNG TIỆN ÍCH VÀ NĂNG ĐỘNG
HỘP SỐ 9 CẤP MƯỢT MÀ VÀ THOẢI MÁI
PHANH KHÍ XẢ KIỂM GIÚP TỐI ƯU NHIÊN LIỆU VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG
HỆ THỐNG TREO CABIN TẠO CẢM GIÁC ÊM ÁI VÀ THOẢI MÁI TRÊN MỌI CUNG ĐƯỜNG
PHANH KHÍ NÉN TỐI ƯU SỰ AN TOÀN
BÌNH DẦU TÍCH HỢP HỆ THỐNG KHÍ THẢI TIÊU CHUẨN EURO 5 TIẾT KIỆM VÀ THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
ĐỘNG CƠ DOOSAN 280 MÃ LỰC MẠNH MẼ TRONG MỌI ĐỊA HÌNH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
MODEL | HC6AA – TMB |
KHỐI LƯỢNG (kg) | |
Khối lượng toàn bộ | 16.000 |
Khối lượng hàng chuyên chở | 7.100 |
Khối lượng bản thân | 8.705 |
Số chỗ ngồi (người) | 3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
KÍCH THƯỚC (mm) | |
Kích thước tổng thể DxRxC | 9.980 x 2.500 x 3.550 |
Chiều dài cơ sở | 5.730 |
Kích thước lòng thùng xe | 6.550 x 2.350 x 6.50 |
Vết bánh xe trước/sau | 1.935/1.845 |
Khoảng sáng gầm xe | 275 |
ĐỘNG CƠ – TRUYỀN ĐỘNG | |
Kiểu động cơ | DL06K |
Loại | 4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh (cc) | 5.890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) | 280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 981/1.400 |
Kiểu hộp số | 6S 1000 TO, cơ khí, 6 số tiến + 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH | |
Phanh chính | Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ | Khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 |
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái | Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo | Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện | 24V-80A |
Ắc quy | 2x12V-100Ah |
Cỡ lốp/ công thức bánh xe | 10.00-20/4x2R |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | |
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 36,2 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 104 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 9,9 |
Trang thiết bị lắp đặt cho thùng hàng | Cần cẩu TADANO TM-ZT504H |